Thời tiết Thanh Hóa

Hôm nay ngày 12-02-2025

mây cụm

19°

mây cụm

Cảm giác như 19°
Nhiệt độ tại Thanh Hóa
Thấp/Cao

19°

/

24°

Độ ẩm tại Thanh Hóa
Độ ẩm

88%

Tầm nhìn tại Thanh Hóa
Tầm nhìn

10 km

Gió tại Thanh Hóa
Gió

1.12 km/h

Điểm ngưng tại Thanh Hóa
Điểm ngưng

17°

Tia UV tại Thanh Hóa
UV

0

Nhiệt độ Thanh Hóa

Ngày
Nhiệt độ ban ngày tại Thanh Hóa
23° / 24°
Đêm
Nhiệt độ ban đêm tại Thanh Hóa
20° / 20°
Sáng
Nhiệt độ sáng tại Thanh Hóa
19° / 19°
Tối
Nhiệt độ đêm tại Thanh Hóa
20° / 21°

Thời tiết Thanh Hóa theo giờ

12:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây cụm

1:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây cụm

2:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

3:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

4:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

5:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

6:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

7:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

8:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 84 %

mây đen u ám

9:00 am

20° / 21°

weather

dewpoint 81 %

mây đen u ám

10:00 am

21° / 21°

weather

dewpoint 78 %

mây đen u ám

11:00 am

22° / 22°

weather

dewpoint 75 %

mây đen u ám

12:00 pm

23° / 24°

weather

dewpoint 70 %

mây đen u ám

1:00 pm

24° / 24°

weather

dewpoint 69 %

mây đen u ám

2:00 pm

24° / 24°

weather

dewpoint 68 %

mây cụm

3:00 pm

24° / 24°

weather

dewpoint 69 %

mây đen u ám

4:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 73 %

mây đen u ám

5:00 pm

22° / 22°

weather

dewpoint 78 %

mây đen u ám

6:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 88 %

mây cụm

7:00 pm

19° / 20°

weather

dewpoint 93 %

mây cụm

8:00 pm

19° / 20°

weather

dewpoint 94 %

mây thưa

9:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 95 %

mây thưa

10:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 95 %

mây rải rác

11:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây cụm

12:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây cụm

1:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây cụm

2:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

3:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

4:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

5:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

6:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

7:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

8:00 am

20° / 21°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

9:00 am

21° / 21°

weather

dewpoint 85 %

mây đen u ám

10:00 am

22° / 22°

weather

dewpoint 81 %

mây đen u ám

11:00 am

23° / 23°

weather

dewpoint 77 %

mây đen u ám

12:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 77 %

mây đen u ám

1:00 pm

22° / 22°

weather

dewpoint 81 %

mưa nhẹ

2:00 pm

21° / 21°

weather

dewpoint 85 %

mây đen u ám

3:00 pm

21° / 21°

weather

dewpoint 80 %

mây đen u ám

4:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 84 %

mây đen u ám

5:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

6:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

7:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

8:00 pm

18° / 19°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

9:00 pm

18° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

10:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

11:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 89 %

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết Thanh Hóa những ngày tới

temperature
Ngày/đêm

23°/20°

temperature
Sáng/tối

19°/20°

pressure
Áp suất

1016 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3.9 km/h
dewpoint
Độ ẩm

70%

temperature
Ngày/đêm

23°/18°

temperature
Sáng/tối

20°/19°

pressure
Áp suất

1016 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.85 km/h
dewpoint
Độ ẩm

77%

temperature
Ngày/đêm

22°/20°

temperature
Sáng/tối

18°/19°

pressure
Áp suất

1015 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
5.08 km/h
dewpoint
Độ ẩm

75%

temperature
Ngày/đêm

20°/19°

temperature
Sáng/tối

20°/19°

pressure
Áp suất

1012 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3.83 km/h
dewpoint
Độ ẩm

89%

temperature
Ngày/đêm

19°/18°

temperature
Sáng/tối

18°/18°

pressure
Áp suất

1015 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3.17 km/h
dewpoint
Độ ẩm

86%

temperature
Ngày/đêm

21°/19°

temperature
Sáng/tối

18°/19°

pressure
Áp suất

1015 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.73 km/h
dewpoint
Độ ẩm

80%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Thanh Hóa trong 12h tới

Nhiệt độ và khả năng có mưa Thanh Hóa những ngày tới

Lượng mưa Thanh Hóa những ngày tới

Chất lượng không khí

Rất kém

Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.

CO

1201.63

NH3

12.54

NO

0

NO2

24.68

O3

43.27

PM10

136.5

PM2.5

111.53

SO2

5.96

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
5:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Thanh Hóa

Chào mừng các bạn đã đến với trang thông tin dự báo thời tiết hôm nay tại Thanh Hóa. Mọi thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, tình hình nhiệt độ theo từng khung giờ sẽ được cập nhật chính xác trên trang kenhthoitiet.net

Tổng quan về Tỉnh Thanh Hóa

dự báo thời tiết thanh hóa

Thanh Hóa về nhiều mặt là vùng chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Về mặt hành chính, Thanh Hóa là tỉnh trung tâm, tiếp giáp với vùng Tây Bắc và đồng bằng Bắc Bộ. Về mặt địa chất, miền núi Thanh Hóa là phần mở rộng của vùng Tây Bắc, trong khi đồng bằng Thanh Hóa là đồng bằng lớn nhất miền Trung bên cạnh một phần nhỏ của đồng bằng sông Hồng. Về khí hậu, Thanh Hóa thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa với 2 mùa nóng lạnh rõ rệt, nhiệt độ trung bình khoảng 23,8°-24,5°C.

Thanh Hóa dốc dần từ tây bắc xuống đông nam. Phía tây bắc, các đồi núi ở độ cao từ 1.000 m đến 1.500 m thoải dần, kéo dài và rộng dần về phía đông nam. Đồi núi chiếm 3/4 diện tích toàn tỉnh tạo tiềm năng lớn về kinh tế lâm nghiệp, lâm sản phong phú, tài nguyên phong phú. Thanh Hóa có thể được chia thành các vùng dựa trên địa hình.

Miền núi và trung du: Trung du là núi đồi chiếm phần lớn diện tích Thanh Hóa. Đặc biệt trong nội địa, vùng gò đồi có diện tích hẹp và bị chia cắt, không liên tục, không rõ nét như ở phía Bắc. Chính vì vậy, nhiều nhà nghiên cứu đã không tách vùng đồi nội địa Thanh Hóa thành một bộ phận địa hình riêng mà coi vùng đồi thấp là một bộ phận cấu thành của miền núi nói chung.

Đồng bằng Thanh Hóa lớn nhất miền Trung và thứ ba cả nước. Đồng bằng Thanh Hóa có đầy đủ các tính chất của một châu thổ do phù sa của hệ thống sông Mã, sông Yên, sông Hoạt bồi đắp. Điểm thấp nhất của đồng bằng so với mực nước biển là

1m.Vùng ven biển: Khu vực từ Nga Sơn, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Sầm Sơn, Quảng Xương đến Nghi Sơn, chạy dọc ven biển gồm vùng đầm lầy ở Nga Sơn và các cửa biển của sông Hoạt, sông Mã, sông Yên và các sông Lạch Bạng khác. Bờ biển dài, tương đối bằng phẳng, có bãi biển Sầm Sơn nổi tiếng, có diện tích lớn thích hợp cho việc lấn biển, nuôi trồng thủy sản, phân bố các khu dịch vụ, khu công nghiệp và phát triển kinh tế.

Khả năng có mưa tại tỉnh Thanh Hóa

Website kenhthoitiet.net dự báo khả năng có mưa của Tỉnh Thanh Hóa được thể hiện thông qua biểu đồ phần trăm vô cùng trực quan. Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh xác suất mưa hôm nay và vài ngày tới để lập kế hoạch thuận tiện hơn cho bạn và gia đình.

thời tiết Thanh Hóa

Nhiệt độ tại Tỉnh Thanh Hóa

Ở phần đầu tiên của website là nhiệt độ của Tỉnh Thanh Hóa bây giờ, cho phép bạn cập nhật một cách kịp thời tình hình thời tiết nơi bạn đang đứng theo thời gian thực.

Phía dưới là phần dự báo thời tiết Thanh Hóa ngày mai, giúp bạn nắm được tình hình thay đổi của thời tiết vào thời gian sắp đến.

thời tiết Thanh Hóa 3 ngày tới

Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ bạn dự báo thời tiết Thanh Hóa những ngày tới bao gồm:

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa

STTQuận HuyệnPhường Xã
1Thành phố Thanh HóaPhường Hàm Rồng
2Thành phố Thanh HóaPhường Đông Thọ
3Thành phố Thanh HóaPhường Nam Ngạn
4Thành phố Thanh HóaPhường Trường Thi
5Thành phố Thanh HóaPhường Điện Biên
6Thành phố Thanh HóaPhường Phú Sơn
7Thành phố Thanh HóaPhường Lam Sơn
8Thành phố Thanh HóaPhường Ba Đình
9Thành phố Thanh HóaPhường Ngọc Trạo
10Thành phố Thanh HóaPhường Đông Vệ
11Thành phố Thanh HóaPhường Đông Sơn
12Thành phố Thanh HóaPhường Tân Sơn
13Thành phố Thanh HóaPhường Đông Cương
14Thành phố Thanh HóaPhường Đông Hương
15Thành phố Thanh HóaPhường Đông Hải
16Thành phố Thanh HóaPhường Quảng Hưng
17Thành phố Thanh HóaPhường Quảng Thắng
18Thành phố Thanh HóaPhường Quảng Thành
19Thành phố Thanh HóaXã Thiệu Vân
20Thành phố Thanh HóaXã Thiệu Khánh
21Thành phố Thanh HóaXã Thiệu Dương
22Thành phố Thanh HóaPhường Tào Xuyên
23Thành phố Thanh HóaXã Long Anh
24Thành phố Thanh HóaXã Hoằng Quang
25Thành phố Thanh HóaXã Hoằng Đại
26Thành phố Thanh HóaXã Đông Lĩnh
27Thành phố Thanh HóaXã Đông Vinh
28Thành phố Thanh HóaXã Đông Tân
29Thành phố Thanh HóaPhường An Hưng
30Thành phố Thanh HóaXã Quảng Thịnh
31Thành phố Thanh HóaXã Quảng Đông
32Thành phố Thanh HóaXã Quảng Cát
33Thành phố Thanh HóaXã Quảng Phú
34Thành phố Thanh HóaXã Quảng Tâm
35Thị xã Bỉm SơnPhường Bắc Sơn
36Thị xã Bỉm SơnPhường Ba Đình
37Thị xã Bỉm SơnPhường Lam Sơn
38Thị xã Bỉm SơnPhường Ngọc Trạo
39Thị xã Bỉm SơnPhường Đông Sơn
40Thị xã Bỉm SơnPhường Phú Sơn
41Thị xã Bỉm SơnXã Quang Trung
42Thành phố Sầm SơnPhường Trung Sơn
43Thành phố Sầm SơnPhường Bắc Sơn
44Thành phố Sầm SơnPhường Trường Sơn
45Thành phố Sầm SơnPhường Quảng Cư
46Thành phố Sầm SơnPhường Quảng Tiến
47Thành phố Sầm SơnXã Quảng Minh
48Thành phố Sầm SơnXã Quảng Hùng
49Thành phố Sầm SơnPhường Quảng Thọ
50Thành phố Sầm SơnPhường Quảng Châu
51Thành phố Sầm SơnPhường Quảng Vinh
52Thành phố Sầm SơnXã Quảng Đại
53Huyện Mường LátThị trấn Mường Lát
54Huyện Mường LátXã Tam Chung
55Huyện Mường LátXã Mường Lý
56Huyện Mường LátXã Trung Lý
57Huyện Mường LátXã Quang Chiểu
58Huyện Mường LátXã Pù Nhi
59Huyện Mường LátXã Nhi Sơn
60Huyện Mường LátXã Mường Chanh
61Huyện Quan HóaThị trấn Hồi Xuân
62Huyện Quan HóaXã Thành Sơn
63Huyện Quan HóaXã Trung Sơn
64Huyện Quan HóaXã Phú Thanh
65Huyện Quan HóaXã Trung Thành
66Huyện Quan HóaXã Phú Lệ
67Huyện Quan HóaXã Phú Sơn
68Huyện Quan HóaXã Phú Xuân
69Huyện Quan HóaXã Hiền Chung
70Huyện Quan HóaXã Hiền Kiệt
71Huyện Quan HóaXã Nam Tiến
72Huyện Quan HóaXã Thiên Phủ
73Huyện Quan HóaXã Phú Nghiêm
74Huyện Quan HóaXã Nam Xuân
75Huyện Quan HóaXã Nam Động
76Huyện Bá ThướcThị trấn Cành Nàng
77Huyện Bá ThướcXã Điền Thượng
78Huyện Bá ThướcXã Điền Hạ
79Huyện Bá ThướcXã Điền Quang
80Huyện Bá ThướcXã Điền Trung
81Huyện Bá ThướcXã Thành Sơn
82Huyện Bá ThướcXã Lương Ngoại
83Huyện Bá ThướcXã Ái Thượng
84Huyện Bá ThướcXã Lương Nội
85Huyện Bá ThướcXã Điền Lư
86Huyện Bá ThướcXã Lương Trung
87Huyện Bá ThướcXã Lũng Niêm
88Huyện Bá ThướcXã Lũng Cao
89Huyện Bá ThướcXã Hạ Trung
90Huyện Bá ThướcXã Cổ Lũng
91Huyện Bá ThướcXã Thành Lâm
92Huyện Bá ThướcXã Ban Công
93Huyện Bá ThướcXã Kỳ Tân
94Huyện Bá ThướcXã Văn Nho
95Huyện Bá ThướcXã Thiết Ống
96Huyện Bá ThướcXã Thiết Kế
97Huyện Quan SơnXã Trung Xuân
98Huyện Quan SơnXã Trung Thượng
99Huyện Quan SơnXã Trung Tiến
100Huyện Quan SơnXã Trung Hạ
101Huyện Quan SơnXã Sơn Hà
102Huyện Quan SơnXã Tam Thanh
103Huyện Quan SơnXã Sơn Thủy
104Huyện Quan SơnXã Na Mèo
105Huyện Quan SơnThị trấn Sơn Lư
106Huyện Quan SơnXã Tam Lư
107Huyện Quan SơnXã Sơn Điện
108Huyện Quan SơnXã Mường Mìn
109Huyện Lang ChánhXã Yên Khương
110Huyện Lang ChánhXã Yên Thắng
111Huyện Lang ChánhXã Trí Nang
112Huyện Lang ChánhXã Giao An
113Huyện Lang ChánhXã Giao Thiện
114Huyện Lang ChánhXã Tân Phúc
115Huyện Lang ChánhXã Tam Văn
116Huyện Lang ChánhXã Lâm Phú
117Huyện Lang ChánhThị trấn Lang Chánh
118Huyện Lang ChánhXã Đồng Lương
119Huyện Ngọc LặcThị Trấn Ngọc Lặc
120Huyện Ngọc LặcXã Lam Sơn
121Huyện Ngọc LặcXã Mỹ Tân
122Huyện Ngọc LặcXã Thúy Sơn
123Huyện Ngọc LặcXã Thạch Lập
124Huyện Ngọc LặcXã Vân Âm
125Huyện Ngọc LặcXã Cao Ngọc
126Huyện Ngọc LặcXã Quang Trung
127Huyện Ngọc LặcXã Đồng Thịnh
128Huyện Ngọc LặcXã Ngọc Liên
129Huyện Ngọc LặcXã Ngọc Sơn
130Huyện Ngọc LặcXã Lộc Thịnh
131Huyện Ngọc LặcXã Cao Thịnh
132Huyện Ngọc LặcXã Ngọc Trung
133Huyện Ngọc LặcXã Phùng Giáo
134Huyện Ngọc LặcXã Phùng Minh
135Huyện Ngọc LặcXã Phúc Thịnh
136Huyện Ngọc LặcXã Nguyệt Ấn
137Huyện Ngọc LặcXã Kiên Thọ
138Huyện Ngọc LặcXã Minh Tiến
139Huyện Ngọc LặcXã Minh Sơn
140Huyện Cẩm ThủyThị trấn Phong Sơn
141Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Thành
142Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Quý
143Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Lương
144Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Thạch
145Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Liên
146Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Giang
147Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Bình
148Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Tú
149Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Châu
150Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Tâm
151Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Ngọc
152Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Long
153Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Yên
154Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Tân
155Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Phú
156Huyện Cẩm ThủyXã Cẩm Vân
157Huyện Thạch ThànhThị trấn Kim Tân
158Huyện Thạch ThànhThị trấn Vân Du
159Huyện Thạch ThànhXã Thạch Lâm
160Huyện Thạch ThànhXã Thạch Quảng
161Huyện Thạch ThànhXã Thạch Tượng
162Huyện Thạch ThànhXã Thạch Cẩm
163Huyện Thạch ThànhXã Thạch Sơn
164Huyện Thạch ThànhXã Thạch Bình
165Huyện Thạch ThànhXã Thạch Định
166Huyện Thạch ThànhXã Thạch Đồng
167Huyện Thạch ThànhXã Thạch Long
168Huyện Thạch ThànhXã Thành Mỹ
169Huyện Thạch ThànhXã Thành Yên
170Huyện Thạch ThànhXã Thành Vinh
171Huyện Thạch ThànhXã Thành Minh
172Huyện Thạch ThànhXã Thành Công
173Huyện Thạch ThànhXã Thành Tân
174Huyện Thạch ThànhXã Thành Trực
175Huyện Thạch ThànhXã Thành Tâm
176Huyện Thạch ThànhXã Thành An
177Huyện Thạch ThànhXã Thành Thọ
178Huyện Thạch ThànhXã Thành Tiến
179Huyện Thạch ThànhXã Thành Long
180Huyện Thạch ThànhXã Thành Hưng
181Huyện Thạch ThànhXã Ngọc Trạo
182Huyện Hà TrungThị trấn Hà Trung
183Huyện Hà TrungXã Hà Long
184Huyện Hà TrungXã Hà Vinh
185Huyện Hà TrungXã Hà Bắc
186Huyện Hà TrungXã Hoạt Giang
187Huyện Hà TrungXã Yên Dương
188Huyện Hà TrungXã Hà Giang
189Huyện Hà TrungXã Lĩnh Toại
190Huyện Hà TrungXã Hà Ngọc
191Huyện Hà TrungXã Yến Sơn
192Huyện Hà TrungXã Hà Sơn
193Huyện Hà TrungXã Hà Lĩnh
194Huyện Hà TrungXã Hà Đông
195Huyện Hà TrungXã Hà Tân
196Huyện Hà TrungXã Hà Tiến
197Huyện Hà TrungXã Hà Bình
198Huyện Hà TrungXã Hà Lai
199Huyện Hà TrungXã Hà Châu
200Huyện Hà TrungXã Hà Thái
201Huyện Hà TrungXã Hà Hải
202Huyện Vĩnh LộcThị trấn Vĩnh Lộc
203Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Quang
204Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Yên
205Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Tiến
206Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Long
207Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Phúc
208Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Hưng
209Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Hòa
210Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Hùng
211Huyện Vĩnh LộcXã Minh Tân
212Huyện Vĩnh LộcXã Ninh Khang
213Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh Thịnh
214Huyện Vĩnh LộcXã Vĩnh An
215Huyện Yên ĐịnhThị trấn Thống Nhất
216Huyện Yên ĐịnhXã Yên Lâm
217Huyện Yên ĐịnhXã Yên Tâm
218Huyện Yên ĐịnhXã Yên Phú
219Huyện Yên ĐịnhXã Quí Lộc
220Huyện Yên ĐịnhXã Yên Thọ
221Huyện Yên ĐịnhXã Yên Trung
222Huyện Yên ĐịnhXã Yên Trường
223Huyện Yên ĐịnhXã Yên Phong
224Huyện Yên ĐịnhXã Yên Thái
225Huyện Yên ĐịnhXã Yên Hùng
226Huyện Yên ĐịnhXã Yên Thịnh
227Huyện Yên ĐịnhXã Yên Ninh
228Huyện Yên ĐịnhXã Yên Lạc
229Huyện Yên ĐịnhXã Định Tăng
230Huyện Yên ĐịnhXã Định Hòa
231Huyện Yên ĐịnhXã Định Thành
232Huyện Yên ĐịnhXã Định Công
233Huyện Yên ĐịnhXã Định Tân
234Huyện Yên ĐịnhXã Định Tiến
235Huyện Yên ĐịnhXã Định Long
236Huyện Yên ĐịnhXã Định Liên
237Huyện Yên ĐịnhThị trấn Quán Lào
238Huyện Yên ĐịnhXã Định Hưng
239Huyện Yên ĐịnhXã Định Hải
240Huyện Yên ĐịnhXã Định Bình
241Huyện Thọ XuânXã Xuân Hồng
242Huyện Thọ XuânThị trấn Thọ Xuân
243Huyện Thọ XuânXã Bắc Lương
244Huyện Thọ XuânXã Nam Giang
245Huyện Thọ XuânXã Xuân Phong
246Huyện Thọ XuânXã Thọ Lộc
247Huyện Thọ XuânXã Xuân Trường
248Huyện Thọ XuânXã Xuân Hòa
249Huyện Thọ XuânXã Thọ Hải
250Huyện Thọ XuânXã Tây Hồ
251Huyện Thọ XuânXã Xuân Giang
252Huyện Thọ XuânXã Xuân Sinh
253Huyện Thọ XuânXã Xuân Hưng
254Huyện Thọ XuânXã Thọ Diên
255Huyện Thọ XuânXã Thọ Lâm
256Huyện Thọ XuânXã Thọ Xương
257Huyện Thọ XuânXã Xuân Bái
258Huyện Thọ XuânXã Xuân Phú
259Huyện Thọ XuânThị trấn Sao Vàng
260Huyện Thọ XuânThị trấn Lam Sơn
261Huyện Thọ XuânXã Xuân Thiên
262Huyện Thọ XuânXã Thuận Minh
263Huyện Thọ XuânXã Thọ Lập
264Huyện Thọ XuânXã Quảng Phú
265Huyện Thọ XuânXã Xuân Tín
266Huyện Thọ XuânXã Phú Xuân
267Huyện Thọ XuânXã Xuân Lai
268Huyện Thọ XuânXã Xuân Lập
269Huyện Thọ XuânXã Xuân Minh
270Huyện Thọ XuânXã Trường Xuân
271Huyện Thường XuânXã Bát Mọt
272Huyện Thường XuânXã Yên Nhân
273Huyện Thường XuânXã Xuân Lẹ
274Huyện Thường XuânXã Vạn Xuân
275Huyện Thường XuânXã Lương Sơn
276Huyện Thường XuânXã Xuân Cao
277Huyện Thường XuânXã Luận Thành
278Huyện Thường XuânXã Luận Khê
279Huyện Thường XuânXã Xuân Thắng
280Huyện Thường XuânXã Xuân Lộc
281Huyện Thường XuânThị trấn Thường Xuân
282Huyện Thường XuânXã Xuân Dương
283Huyện Thường XuânXã Thọ Thanh
284Huyện Thường XuânXã Ngọc Phụng
285Huyện Thường XuânXã Xuân Chinh
286Huyện Thường XuânXã Tân Thành
287Huyện Triệu SơnThị trấn Triệu Sơn
288Huyện Triệu SơnXã Thọ Sơn
289Huyện Triệu SơnXã Thọ Bình
290Huyện Triệu SơnXã Thọ Tiến
291Huyện Triệu SơnXã Hợp Lý
292Huyện Triệu SơnXã Hợp Tiến
293Huyện Triệu SơnXã Hợp Thành
294Huyện Triệu SơnXã Triệu Thành
295Huyện Triệu SơnXã Hợp Thắng
296Huyện Triệu SơnXã Minh Sơn
297Huyện Triệu SơnXã Dân Lực
298Huyện Triệu SơnXã Dân Lý
299Huyện Triệu SơnXã Dân Quyền
300Huyện Triệu SơnXã An Nông
301Huyện Triệu SơnXã Văn Sơn
302Huyện Triệu SơnXã Thái Hòa
303Huyện Triệu SơnThị trấn Nưa
304Huyện Triệu SơnXã Đồng Lợi
305Huyện Triệu SơnXã Đồng Tiến
306Huyện Triệu SơnXã Đồng Thắng
307Huyện Triệu SơnXã Tiến Nông
308Huyện Triệu SơnXã Khuyến Nông
309Huyện Triệu SơnXã Xuân Thịnh
310Huyện Triệu SơnXã Xuân Lộc
311Huyện Triệu SơnXã Thọ Dân
312Huyện Triệu SơnXã Xuân Thọ
313Huyện Triệu SơnXã Thọ Tân
314Huyện Triệu SơnXã Thọ Ngọc
315Huyện Triệu SơnXã Thọ Cường
316Huyện Triệu SơnXã Thọ Phú
317Huyện Triệu SơnXã Thọ Vực
318Huyện Triệu SơnXã Thọ Thế
319Huyện Triệu SơnXã Nông Trường
320Huyện Triệu SơnXã Bình Sơn
321Huyện Thiệu HóaThị trấn Thiệu Hóa
322Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Ngọc
323Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Vũ
324Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Phúc
325Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Tiến
326Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Công
327Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Phú
328Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Long
329Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Giang
330Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Duy
331Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Nguyên
332Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Hợp
333Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Thịnh
334Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Quang
335Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Thành
336Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Toán
337Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Chính
338Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Hòa
339Huyện Thiệu HóaXã Minh Tâm
340Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Viên
341Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Lý
342Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Vận
343Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Trung
344Huyện Thiệu HóaXã Tân Châu
345Huyện Thiệu HóaXã Thiệu Giao
346Huyện Hoằng HóaThị trấn Bút Sơn
347Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Giang
348Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Xuân
349Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Phượng
350Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Phú
351Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Quỳ
352Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Kim
353Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Trung
354Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Trinh
355Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Sơn
356Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Cát
357Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Xuyên
358Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Quý
359Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Hợp
360Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Đức
361Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Hà
362Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Đạt
363Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Đạo
364Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Thắng
365Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Đồng
366Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Thái
367Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Thịnh
368Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Thành
369Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Lộc
370Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Trạch
371Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Phong
372Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Lưu
373Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Châu
374Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Tân
375Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Yến
376Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Tiến
377Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Hải
378Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Ngọc
379Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Đông
380Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Thanh
381Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Phụ
382Huyện Hoằng HóaXã Hoằng Trường
383Huyện Hậu LộcThị trấn Hậu Lộc
384Huyện Hậu LộcXã Đồng Lộc
385Huyện Hậu LộcXã Đại Lộc
386Huyện Hậu LộcXã Triệu Lộc
387Huyện Hậu LộcXã Tiến Lộc
388Huyện Hậu LộcXã Lộc Sơn
389Huyện Hậu LộcXã Cầu Lộc
390Huyện Hậu LộcXã Thành Lộc
391Huyện Hậu LộcXã Tuy Lộc
392Huyện Hậu LộcXã Phong Lộc
393Huyện Hậu LộcXã Mỹ Lộc
394Huyện Hậu LộcXã Thuần Lộc
395Huyện Hậu LộcXã Xuân Lộc
396Huyện Hậu LộcXã Hoa Lộc
397Huyện Hậu LộcXã Liên Lộc
398Huyện Hậu LộcXã Quang Lộc
399Huyện Hậu LộcXã Phú Lộc
400Huyện Hậu LộcXã Hòa Lộc
401Huyện Hậu LộcXã Minh Lộc
402Huyện Hậu LộcXã Hưng Lộc
403Huyện Hậu LộcXã Hải Lộc
404Huyện Hậu LộcXã Đa Lộc
405Huyện Hậu LộcXã Ngư Lộc
406Huyện Nga SơnThị trấn Nga Sơn
407Huyện Nga SơnXã Ba Đình
408Huyện Nga SơnXã Nga Vịnh
409Huyện Nga SơnXã Nga Văn
410Huyện Nga SơnXã Nga Thiện
411Huyện Nga SơnXã Nga Tiến
412Huyện Nga SơnXã Nga Phượng
413Huyện Nga SơnXã Nga Trung
414Huyện Nga SơnXã Nga Bạch
415Huyện Nga SơnXã Nga Thanh
416Huyện Nga SơnXã Nga Yên
417Huyện Nga SơnXã Nga Giáp
418Huyện Nga SơnXã Nga Hải
419Huyện Nga SơnXã Nga Thành
420Huyện Nga SơnXã Nga An
421Huyện Nga SơnXã Nga Phú
422Huyện Nga SơnXã Nga Điền
423Huyện Nga SơnXã Nga Tân
424Huyện Nga SơnXã Nga Thủy
425Huyện Nga SơnXã Nga Liên
426Huyện Nga SơnXã Nga Thái
427Huyện Nga SơnXã Nga Thạch
428Huyện Nga SơnXã Nga Thắng
429Huyện Nga SơnXã Nga Trường
430Huyện Như XuânThị trấn Yên Cát
431Huyện Như XuânXã Bãi Trành
432Huyện Như XuânXã Xuân Hòa
433Huyện Như XuânXã Xuân Bình
434Huyện Như XuânXã Hóa Quỳ
435Huyện Như XuânXã Cát Vân
436Huyện Như XuânXã Cát Tân
437Huyện Như XuânXã Tân Bình
438Huyện Như XuânXã Bình Lương
439Huyện Như XuânXã Thanh Quân
440Huyện Như XuânXã Thanh Xuân
441Huyện Như XuânXã Thanh Hòa
442Huyện Như XuânXã Thanh Phong
443Huyện Như XuânXã Thanh Lâm
444Huyện Như XuânXã Thanh Sơn
445Huyện Như XuânXã Thượng Ninh
446Huyện Như ThanhThị trấn Bến Sung
447Huyện Như ThanhXã Cán Khê
448Huyện Như ThanhXã Xuân Du
449Huyện Như ThanhXã Phượng Nghi
450Huyện Như ThanhXã Mậu Lâm
451Huyện Như ThanhXã Xuân Khang
452Huyện Như ThanhXã Phú Nhuận
453Huyện Như ThanhXã Hải Long
454Huyện Như ThanhXã Xuân Thái
455Huyện Như ThanhXã Xuân Phúc
456Huyện Như ThanhXã Yên Thọ
457Huyện Như ThanhXã Yên Lạc
458Huyện Như ThanhXã Thanh Tân
459Huyện Như ThanhXã Thanh Kỳ
460Huyện Nông CốngThị trấn Nông Cống
461Huyện Nông CốngXã Tân Phúc
462Huyện Nông CốngXã Tân Thọ
463Huyện Nông CốngXã Hoàng Sơn
464Huyện Nông CốngXã Tân Khang
465Huyện Nông CốngXã Hoàng Giang
466Huyện Nông CốngXã Trung Chính
467Huyện Nông CốngXã Trung Thành
468Huyện Nông CốngXã Tế Thắng
469Huyện Nông CốngXã Tế Lợi
470Huyện Nông CốngXã Tế Nông
471Huyện Nông CốngXã Minh Nghĩa
472Huyện Nông CốngXã Minh Khôi
473Huyện Nông CốngXã Vạn Hòa
474Huyện Nông CốngXã Trường Trung
475Huyện Nông CốngXã Vạn Thắng
476Huyện Nông CốngXã Trường Giang
477Huyện Nông CốngXã Vạn Thiện
478Huyện Nông CốngXã Thăng Long
479Huyện Nông CốngXã Trường Minh
480Huyện Nông CốngXã Trường Sơn
481Huyện Nông CốngXã Thăng Bình
482Huyện Nông CốngXã Công Liêm
483Huyện Nông CốngXã Tượng Văn
484Huyện Nông CốngXã Thăng Thọ
485Huyện Nông CốngXã Tượng Lĩnh
486Huyện Nông CốngXã Tượng Sơn
487Huyện Nông CốngXã Công Chính
488Huyện Nông CốngXã Yên Mỹ
489Huyện Đông SơnThị trấn Rừng Thông
490Huyện Đông SơnXã Đông Hoàng
491Huyện Đông SơnXã Đông Ninh
492Huyện Đông SơnXã Đông Hòa
493Huyện Đông SơnXã Đông Yên
494Huyện Đông SơnXã Đông Minh
495Huyện Đông SơnXã Đông Thanh
496Huyện Đông SơnXã Đông Tiến
497Huyện Đông SơnXã Đông Khê
498Huyện Đông SơnXã Đông Thịnh
499Huyện Đông SơnXã Đông Văn
500Huyện Đông SơnXã Đông Phú
501Huyện Đông SơnXã Đông Nam
502Huyện Đông SơnXã Đông Quang
503Huyện Quảng XươngThị trấn Tân Phong
504Huyện Quảng XươngXã Quảng Trạch
505Huyện Quảng XươngXã Quảng Đức
506Huyện Quảng XươngXã Quảng Định
507Huyện Quảng XươngXã Quảng Nhân
508Huyện Quảng XươngXã Quảng Ninh
509Huyện Quảng XươngXã Quảng Bình
510Huyện Quảng XươngXã Quảng Hợp
511Huyện Quảng XươngXã Quảng Văn
512Huyện Quảng XươngXã Quảng Long
513Huyện Quảng XươngXã Quảng Yên
514Huyện Quảng XươngXã Quảng Hòa
515Huyện Quảng XươngXã Quảng Khê
516Huyện Quảng XươngXã Quảng Trung
517Huyện Quảng XươngXã Quảng Chính
518Huyện Quảng XươngXã Quảng Ngọc
519Huyện Quảng XươngXã Quảng Trường
520Huyện Quảng XươngXã Quảng Phúc
521Huyện Quảng XươngXã Quảng Giao
522Huyện Quảng XươngXã Quảng Hải
523Huyện Quảng XươngXã Quảng Lưu
524Huyện Quảng XươngXã Quảng Lộc
525Huyện Quảng XươngXã Tiên Trang
526Huyện Quảng XươngXã Quảng Nham
527Huyện Quảng XươngXã Quảng Thạch
528Huyện Quảng XươngXã Quảng Thái
529Thị xã Nghi SơnPhường Hải Hòa
530Thị xã Nghi SơnPhường Hải Châu
531Thị xã Nghi SơnXã Thanh Thủy
532Thị xã Nghi SơnXã Thanh Sơn
533Thị xã Nghi SơnPhường Hải Ninh
534Thị xã Nghi SơnXã Anh Sơn
535Thị xã Nghi SơnXã Ngọc Lĩnh
536Thị xã Nghi SơnPhường Hải An
537Thị xã Nghi SơnXã Các Sơn
538Thị xã Nghi SơnPhường Tân Dân
539Thị xã Nghi SơnPhường Hải Lĩnh
540Thị xã Nghi SơnXã Định Hải
541Thị xã Nghi SơnXã Phú Sơn
542Thị xã Nghi SơnPhường Ninh Hải
543Thị xã Nghi SơnPhường Nguyên Bình
544Thị xã Nghi SơnXã Hải Nhân
545Thị xã Nghi SơnPhường Bình Minh
546Thị xã Nghi SơnPhường Hải Thanh
547Thị xã Nghi SơnXã Phú Lâm
548Thị xã Nghi SơnPhường Xuân Lâm
549Thị xã Nghi SơnPhường Trúc Lâm
550Thị xã Nghi SơnPhường Hải Bình
551Thị xã Nghi SơnXã Tân Trường
552Thị xã Nghi SơnXã Tùng Lâm
553Thị xã Nghi SơnPhường Tĩnh Hải
554Thị xã Nghi SơnPhường Mai Lâm
555Thị xã Nghi SơnXã Trường Lâm
556Thị xã Nghi SơnXã Hải Yến
557Thị xã Nghi SơnPhường Hải Thượng
558Thị xã Nghi SơnXã Nghi Sơn
559Thị xã Nghi SơnXã Hải Hà
Mở rộng
error: