Thời tiết Thái Bình

Hôm nay ngày 12-02-2025

mây cụm

19°

mây cụm

Cảm giác như 19°
Nhiệt độ tại Thái Bình
Thấp/Cao

19°

/

23°

Độ ẩm tại Thái Bình
Độ ẩm

86%

Tầm nhìn tại Thái Bình
Tầm nhìn

10 km

Gió tại Thái Bình
Gió

2.45 km/h

Điểm ngưng tại Thái Bình
Điểm ngưng

17°

Tia UV tại Thái Bình
UV

0

Nhiệt độ Thái Bình

Ngày
Nhiệt độ ban ngày tại Thái Bình
22° / 22°
Đêm
Nhiệt độ ban đêm tại Thái Bình
20° / 20°
Sáng
Nhiệt độ sáng tại Thái Bình
19° / 19°
Tối
Nhiệt độ đêm tại Thái Bình
21° / 21°

Thời tiết Thái Bình theo giờ

12:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 86 %

mây cụm

1:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây cụm

2:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây cụm

3:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

4:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

5:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 90 %

mây đen u ám

6:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

7:00 am

19° / 19°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

8:00 am

19° / 20°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

9:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

10:00 am

21° / 21°

weather

dewpoint 84 %

mây đen u ám

11:00 am

21° / 22°

weather

dewpoint 81 %

mây đen u ám

12:00 pm

22° / 22°

weather

dewpoint 79 %

mây đen u ám

1:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 72 %

mây đen u ám

2:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 73 %

mây đen u ám

3:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 72 %

mây đen u ám

4:00 pm

23° / 23°

weather

dewpoint 75 %

mây đen u ám

5:00 pm

22° / 22°

weather

dewpoint 79 %

mây đen u ám

6:00 pm

21° / 21°

weather

dewpoint 84 %

mây đen u ám

7:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 86 %

mây đen u ám

8:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

9:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

10:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

11:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 88 %

mây đen u ám

12:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 89 %

mây đen u ám

1:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 90 %

mây đen u ám

2:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

3:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

4:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

5:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 92 %

mây đen u ám

6:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 93 %

mây đen u ám

7:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 93 %

mây đen u ám

8:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

9:00 am

20° / 21°

weather

dewpoint 91 %

mây đen u ám

10:00 am

20° / 21°

weather

dewpoint 90 %

mây đen u ám

11:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 85 %

mây đen u ám

12:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 82 %

mây đen u ám

1:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 80 %

mây đen u ám

2:00 pm

21° / 21°

weather

dewpoint 79 %

mây đen u ám

3:00 pm

20° / 21°

weather

dewpoint 81 %

mây đen u ám

4:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 83 %

mây đen u ám

5:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 86 %

mây đen u ám

6:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 87 %

mây đen u ám

7:00 pm

18° / 19°

weather

dewpoint 86 %

mây đen u ám

8:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 86 %

mây đen u ám

9:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 85 %

mây đen u ám

10:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 84 %

mây đen u ám

11:00 pm

18° / 18°

weather

dewpoint 83 %

mây đen u ám

Dự báo thời tiết Thái Bình những ngày tới

temperature
Ngày/đêm

22°/20°

temperature
Sáng/tối

19°/21°

pressure
Áp suất

1016 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.47 km/h
dewpoint
Độ ẩm

79%

temperature
Ngày/đêm

20°/18°

temperature
Sáng/tối

20°/19°

pressure
Áp suất

1017 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
6.57 km/h
dewpoint
Độ ẩm

82%

temperature
Ngày/đêm

21°/19°

temperature
Sáng/tối

18°/19°

pressure
Áp suất

1015 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
6.13 km/h
dewpoint
Độ ẩm

79%

temperature
Ngày/đêm

21°/19°

temperature
Sáng/tối

19°/19°

pressure
Áp suất

1012 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
5.18 km/h
dewpoint
Độ ẩm

85%

temperature
Ngày/đêm

18°/18°

temperature
Sáng/tối

18°/18°

pressure
Áp suất

1016 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
5.21 km/h
dewpoint
Độ ẩm

87%

temperature
Ngày/đêm

21°/19°

temperature
Sáng/tối

18°/19°

pressure
Áp suất

1015 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3.88 km/h
dewpoint
Độ ẩm

83%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Thái Bình trong 12h tới

Nhiệt độ và khả năng có mưa Thái Bình những ngày tới

Lượng mưa Thái Bình những ngày tới

Chất lượng không khí

Rất kém

Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.

CO

1268.39

NH3

15.33

NO

0

NO2

34.96

O3

43.63

PM10

155.28

PM2.5

121.24

SO2

9.66

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
5:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Thái Bình

Chào mừng bạn đến với website thông tin dự báo thời tiết hôm nay của tỉnh Thái Bình . Mọi thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, tình hình nhiệt độ được cập nhật theo mỗi khung giờ chính xác tại kenhthoitiet.net.

Dự báo thời tiết Thái Bình

Tổng quan về tỉnh Thái Bình

Thái Bình là tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Hồng, nằm trong vùng ảnh hưởng của tam giác tăng kinh tếHà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh. Bắc giáp tỉnh Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng; phía Tây và Tây Nam giáp tỉnh Nam Định và Hà Nam; Phía Đông giáp Vịnh Bắc Bộ.

Bản đồ tỉnh Thái Bình
Bản đồ tỉnh Thái Bình

Vùng diện tích đất của ttỉnh là 1.546,54 km². Toàn tỉnh gồm tám huyện, thành phố: Hưng Hà, Đông Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Thụy, Tiền Hải, Kiến Xương, Vũ Thư và thành phố Thái Bình với tổng số 284 xã, phường, thị trấn.

Thái Bình là tỉnh đồng bằng, có địa hình đặc biệt bằng phẳng, độ dốc nhiều nơi dưới 1%; Độ cao phổ biến thay đổi từ 1 đến 2 m so với mực nước biển, giảm dần từ tây bắc xuống đông nam.

Thái Bình được bao bọc bởi một hệ thống sông biển khép kín. Bờ biển dài trên 50 km, địa phận tỉnh có 4 con sông quan trọng chảy qua: Phía Bắc và Đông Bắc có sông Hóa dài 35,3 km, phía Bắc và Tây Bắc có sông Luộc (phân lưu của sông Hồng) với chiều dài 53 km, Phía Tây và Nam là hạ lưu sông Hồng với chiều dài 67 km, sông Trà Lý (phân lưu số một của sông Hồng) chảy qua địa phận giữa tỉnh theo hướng từ Tây sang Đông với một khoảng thời gian sáu mươi lăm km. Đồng thời có 5 cửa sông to lớn (Văn Úc, Diêm Điền, Ba Lạt, Trà Lý, Lân). Các sông này chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều, mực nước dâng cao bất thường vào mùa hạ, độ nổi cao, hàm lượng phù sa cao, dòng chảy giảm mạnh vào mùa đông, lượng phù sa lớn. không đáng kể. 

Khả năng có mưa tại tỉnh Thái Bình

Dự báo chi tiết về khả năng có mưa ở tỉnh Thái Bình được trang web kenhthoitiet.net trình bày dưới dạng biểu đồ phần trăm trực quan dễ dàng theo dõi. Điều này sẽ giúp người xem dễ dàng đánh giá mức độ nguy hiểm của mưa xuất hiện trong những ngày này và những ngày tiếp theo để thuận tiện cho việc lên kế hoạch cho bản thân và hộ gia đình trong các hoạt động quan trọng.

Dự báo thời tiết tỉnh Thái Bình

Nhiệt độ tại tỉnh Thái Bình

Từ khi truy cập vào trang web, phần đầu tiên các bạn được nhìn thấy chính là các dữ liệu về nhiệt độ của tỉnh Thái Bình hiện tai cho phép bạn cập nhật kịp thời tình hình thời tiết nơi bạn đang đứng theo thời gian thực tế.

Thời tiết Thái Bình

Phía dưới, phần dự báo thời tiết tỉnh Thái Bình ngày mai sẽ có thể giúp bạn theo dõi thông tin chi tiết về sự thay đổi của thời tiết Thái Bình trong thời gian sắp đến.

Thời tiết tỉnh Thái Bình ngày tới

Ngoài ra, website còn dự báo thời tiết tỉnh Thái Bình những ngày tới bao gồm:

Danh sách các đơn vị thuộc tỉnh Thái Bình

STTQuận HuyệnPhường Xã
1Thành phố Thái Bình
Phường Lê Hồng Phong
2Thành phố Thái Bình
Phường Bồ Xuyên
3Thành phố Thái Bình
Phường Đề Thám
4Thành phố Thái BìnhPhường Kỳ Bá
5Thành phố Thái Bình
Phường Quang Trung
6Thành phố Thái Bình
Phường Phú Khánh
7Thành phố Thái Bình
Phường Tiền Phong
8Thành phố Thái Bình
Phường Trần Hưng Đạo
9Thành phố Thái Bình
Phường Trần Lãm
10Thành phố Thái BìnhXã Đông Hòa
11Thành phố Thái Bình
Phường Hoàng Diệu
12Thành phố Thái BìnhXã Phú Xuân
13Thành phố Thái BìnhXã Vũ Phúc
14Thành phố Thái BìnhXã Vũ Chính
15Thành phố Thái BìnhXã Đông Mỹ
16Thành phố Thái BìnhXã Đông Thọ
17Thành phố Thái BìnhXã Vũ Đông
18Thành phố Thái BìnhXã Vũ Lạc
19Thành phố Thái BìnhXã Tân Bình
20Huyện Quỳnh Phụ
Thị trấn Quỳnh Côi
21Huyện Quỳnh PhụXã An Khê
22Huyện Quỳnh PhụXã An Đồng
23Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Hoa
24Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Lâm
25Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Thọ
26Huyện Quỳnh PhụXã An Hiệp
27Huyện Quỳnh Phụ
Xã Quỳnh Hoàng
28Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Giao
29Huyện Quỳnh PhụXã An Thái
30Huyện Quỳnh PhụXã An Cầu
31Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Hồng
32Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Khê
33Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Minh
34Huyện Quỳnh PhụXã An Ninh
35Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Ngọc
36Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Hải
37Huyện Quỳnh PhụThị trấn An Bài
38Huyện Quỳnh PhụXã An Ấp
39Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Hội
40Huyện Quỳnh PhụXã Châu Sơn
41Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Mỹ
42Huyện Quỳnh PhụXã An Quí
43Huyện Quỳnh PhụXã An Thanh
44Huyện Quỳnh PhụXã An Vũ
45Huyện Quỳnh PhụXã An Lễ
46Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Hưng
47Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Bảo
48Huyện Quỳnh PhụXã An Mỹ
49Huyện Quỳnh Phụ
Xã Quỳnh Nguyên
50Huyện Quỳnh PhụXã An Vinh
51Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Xá
52Huyện Quỳnh PhụXã An Dục
53Huyện Quỳnh PhụXã Đông Hải
54Huyện Quỳnh PhụXã Quỳnh Trang
55Huyện Quỳnh PhụXã An Tràng
56Huyện Quỳnh PhụXã Đồng Tiến
57Huyện Hưng Hà
Thị trấn Hưng Hà
58Huyện Hưng HàXã Điệp Nông
59Huyện Hưng HàXã Tân Lễ
60Huyện Hưng HàXã Cộng Hòa
61Huyện Hưng HàXã Dân Chủ
62Huyện Hưng HàXã Canh Tân
63Huyện Hưng HàXã Hòa Tiến
64Huyện Hưng HàXã Hùng Dũng
65Huyện Hưng HàXã Tân Tiến
66Huyện Hưng Hà
Thị trấn Hưng Nhân
67Huyện Hưng HàXã Đoan Hùng
68Huyện Hưng HàXã Duyên Hải
69Huyện Hưng HàXã Tân Hòa
70Huyện Hưng HàXã Văn Cẩm
71Huyện Hưng HàXã Bắc Sơn
72Huyện Hưng HàXã Đông Đô
73Huyện Hưng HàXã Phúc Khánh
74Huyện Hưng HàXã Liên Hiệp
75Huyện Hưng HàXã Tây Đô
76Huyện Hưng HàXã Thống Nhất
77Huyện Hưng HàXã Tiến Đức
78Huyện Hưng HàXã Thái Hưng
79Huyện Hưng HàXã Thái Phương
80Huyện Hưng HàXã Hòa Bình
81Huyện Hưng HàXã Chi Lăng
82Huyện Hưng HàXã Minh Khai
83Huyện Hưng HàXã Hồng An
84Huyện Hưng HàXã Kim Chung
85Huyện Hưng HàXã Hồng Lĩnh
86Huyện Hưng HàXã Minh Tân
87Huyện Hưng HàXã Văn Lang
88Huyện Hưng HàXã Độc Lập
89Huyện Hưng HàXã Chí Hòa
90Huyện Hưng HàXã Minh Hòa
91Huyện Hưng HàXã Hồng Minh
92Huyện Đông Hưng
Thị trấn Đông Hưng
93Huyện Đông HưngXã Đô Lương
94Huyện Đông Hưng
Xã Đông Phương
95Huyện Đông HưngXã Liên Giang
96Huyện Đông HưngXã An Châu
97Huyện Đông HưngXã Đông Sơn
98Huyện Đông HưngXã Đông Cường
99Huyện Đông HưngXã Phú Lương
100Huyện Đông HưngXã Mê Linh
101Huyện Đông HưngXã Lô Giang
102Huyện Đông HưngXã Đông La
103Huyện Đông HưngXã Minh Tân
104Huyện Đông HưngXã Đông Xá
105Huyện Đông Hưng
Xã Chương Dương
106Huyện Đông HưngXã Nguyên Xá
107Huyện Đông HưngXã Phong Châu
108Huyện Đông HưngXã Hợp Tiến
109Huyện Đông HưngXã Hồng Việt
110Huyện Đông HưngXã Hà Giang
111Huyện Đông HưngXã Đông Kinh
112Huyện Đông HưngXã Đông Hợp
113Huyện Đông HưngXã Thăng Long
114Huyện Đông HưngXã Đông Các
115Huyện Đông HưngXã Phú Châu
116Huyện Đông HưngXã Liên Hoa
117Huyện Đông HưngXã Đông Tân
118Huyện Đông HưngXã Đông Vinh
119Huyện Đông HưngXã Đông Động
120Huyện Đông HưngXã Hồng Bạch
121Huyện Đông HưngXã Trọng Quan
122Huyện Đông HưngXã Hồng Giang
123Huyện Đông HưngXã Đông Quan
124Huyện Đông HưngXã Đông Quang
125Huyện Đông HưngXã Đông Xuân
126Huyện Đông HưngXã Đông Á
127Huyện Đông HưngXã Đông Hoàng
128Huyện Đông HưngXã Đông Dương
129Huyện Đông HưngXã Minh Phú
130Huyện Thái Thụy
Thị trấn Diêm Điền
131Huyện Thái ThụyXã Thụy Trường
132Huyện Thái ThụyXã Hồng Dũng
133Huyện Thái ThụyXã Thụy Quỳnh
134Huyện Thái ThụyXã An Tân
135Huyện Thái ThụyXã Thụy Ninh
136Huyện Thái ThụyXã Thụy Hưng
137Huyện Thái ThụyXã Thụy Việt
138Huyện Thái ThụyXã Thụy Văn
139Huyện Thái ThụyXã Thụy Xuân
140Huyện Thái ThụyXã Dương Phúc
141Huyện Thái ThụyXã Thụy Trình
142Huyện Thái ThụyXã Thụy Bình
143Huyện Thái ThụyXã Thụy Chính
144Huyện Thái ThụyXã Thụy Dân
145Huyện Thái ThụyXã Thụy Hải
146Huyện Thái ThụyXã Thụy Liên
147Huyện Thái ThụyXã Thụy Duyên
148Huyện Thái ThụyXã Thụy Thanh
149Huyện Thái ThụyXã Thụy Sơn
150Huyện Thái ThụyXã Thụy Phong
151Huyện Thái ThụyXã Thái Thượng
152Huyện Thái ThụyXã Thái Nguyên
153Huyện Thái Thụy
Xã Dương Hồng Thủy
154Huyện Thái ThụyXã Thái Giang
155Huyện Thái ThụyXã Hòa An
156Huyện Thái ThụyXã Sơn Hà
157Huyện Thái ThụyXã Thái Phúc
158Huyện Thái ThụyXã Thái Hưng
159Huyện Thái ThụyXã Thái Đô
160Huyện Thái ThụyXã Thái Xuyên
161Huyện Thái ThụyXã Mỹ Lộc
162Huyện Thái ThụyXã Tân Học
163Huyện Thái ThụyXã Thái Thịnh
164Huyện Thái Thụy
Xã Thuần Thành
165Huyện Thái ThụyXã Thái Thọ
166Huyện Tiền HảiThị trấn Tiền Hải
167Huyện Tiền HảiXã Đông Trà
168Huyện Tiền HảiXã Đông Long
169Huyện Tiền HảiXã Đông Quí
170Huyện Tiền HảiXã Vũ Lăng
171Huyện Tiền HảiXã Đông Xuyên
172Huyện Tiền HảiXã Tây Lương
173Huyện Tiền HảiXã Tây Ninh
174Huyện Tiền HảiXã Đông Trung
175Huyện Tiền HảiXã Đông Hoàng
176Huyện Tiền HảiXã Đông Minh
177Huyện Tiền HảiXã Đông Phong
178Huyện Tiền HảiXã An Ninh
179Huyện Tiền HảiXã Đông Cơ
180Huyện Tiền HảiXã Tây Giang
181Huyện Tiền HảiXã Đông Lâm
182Huyện Tiền Hải
Xã Phương Công
183Huyện Tiền HảiXã Tây Phong
184Huyện Tiền HảiXã Tây Tiến
185Huyện Tiền HảiXã Nam Cường
186Huyện Tiền HảiXã Vân Trường
187Huyện Tiền HảiXã Nam Thắng
188Huyện Tiền HảiXã Nam Chính
189Huyện Tiền HảiXã Bắc Hải
190Huyện Tiền HảiXã Nam Thịnh
191Huyện Tiền HảiXã Nam Hà
192Huyện Tiền HảiXã Nam Thanh
193Huyện Tiền HảiXã Nam Trung
194Huyện Tiền HảiXã Nam Hồng
195Huyện Tiền HảiXã Nam Hưng
196Huyện Tiền HảiXã Nam Hải
197Huyện Tiền HảiXã Nam Phú
198Huyện Kiến Xương
Thị trấn Kiến Xương
199Huyện Kiến XươngXã Trà Giang
200Huyện Kiến XươngXã Quốc Tuấn
201Huyện Kiến XươngXã An Bình
202Huyện Kiến XươngXã Tây Sơn
203Huyện Kiến XươngXã Hồng Thái
204Huyện Kiến XươngXã Bình Nguyên
205Huyện Kiến XươngXã Lê Lợi
206Huyện Kiến XươngXã Vũ Lễ
207Huyện Kiến XươngXã Thanh Tân
208Huyện Kiến Xương
Xã Thượng Hiền
209Huyện Kiến XươngXã Nam Cao
210Huyện Kiến XươngXã Đình Phùng
211Huyện Kiến XươngXã Vũ Ninh
212Huyện Kiến XươngXã Vũ An
213Huyện Kiến XươngXã Quang Lịch
214Huyện Kiến XươngXã Hòa Bình
215Huyện Kiến XươngXã Bình Minh
216Huyện Kiến XươngXã Vũ Quí
217Huyện Kiến XươngXã Quang Bình
218Huyện Kiến XươngXã Vũ Trung
219Huyện Kiến XươngXã Vũ Thắng
220Huyện Kiến XươngXã Vũ Công
221Huyện Kiến XươngXã Vũ Hòa
222Huyện Kiến XươngXã Quang Minh
223Huyện Kiến XươngXã Quang Trung
224Huyện Kiến XươngXã Minh Quang
225Huyện Kiến XươngXã Vũ Bình
226Huyện Kiến XươngXã Minh Tân
227Huyện Kiến XươngXã Nam Bình
228Huyện Kiến XươngXã Bình Thanh
229Huyện Kiến XươngXã Bình Định
230Huyện Kiến XươngXã Hồng Tiến
231Huyện Vũ ThưThị trấn Vũ Thư
232Huyện Vũ ThưXã Hồng Lý
233Huyện Vũ ThưXã Đồng Thanh
234Huyện Vũ ThưXã Xuân Hòa
235Huyện Vũ ThưXã Hiệp Hòa
236Huyện Vũ ThưXã Phúc Thành
237Huyện Vũ ThưXã Tân Phong
238Huyện Vũ ThưXã Song Lãng
239Huyện Vũ ThưXã Tân Hòa
240Huyện Vũ ThưXã Việt Hùng
241Huyện Vũ ThưXã Minh Lãng
242Huyện Vũ ThưXã Minh Khai
243Huyện Vũ ThưXã Dũng Nghĩa
244Huyện Vũ ThưXã Minh Quang
245Huyện Vũ ThưXã Tam Quang
246Huyện Vũ ThưXã Tân Lập
247Huyện Vũ ThưXã Bách Thuận
248Huyện Vũ ThưXã Tự Tân
249Huyện Vũ ThưXã Song An
250Huyện Vũ ThưXã Trung An
251Huyện Vũ ThưXã Vũ Hội
252Huyện Vũ ThưXã Hòa Bình
253Huyện Vũ ThưXã Nguyên Xá
254Huyện Vũ ThưXã Việt Thuận
255Huyện Vũ ThưXã Vũ Vinh
256Huyện Vũ ThưXã Vũ Đoài
257Huyện Vũ ThưXã Vũ Tiến
258Huyện Vũ ThưXã Vũ Vân
259Huyện Vũ ThưXã Duy Nhất
260Huyện Vũ ThưXã Hồng Phong
Mở rộng
error: